中文 Trung Quốc
滊
滊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
mặn Ao
滊 滊 phát âm tiếng Việt:
[xie1]
Giải thích tiếng Anh
saline pond
滋 滋
滋事 滋事
滋味 滋味
滋潤 滋润
滋生 滋生
滋芽 滋芽