中文 Trung Quốc
滊
滊
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tên con sông
滊 滊 phát âm tiếng Việt:
[xi4]
Giải thích tiếng Anh
name of a river
滊 滊
滋 滋
滋事 滋事
滋擾 滋扰
滋潤 滋润
滋生 滋生