中文 Trung Quốc
  • 溻 繁體中文 tranditional chinese
  • 溻 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (của quần áo) được ngâm với mồ hôi
溻 溻 phát âm tiếng Việt:
  • [ta1]

Giải thích tiếng Anh
  • (of clothes) to be soaked with sweat