中文 Trung Quốc
溻
溻
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(của quần áo) được ngâm với mồ hôi
溻 溻 phát âm tiếng Việt:
[ta1]
Giải thích tiếng Anh
(of clothes) to be soaked with sweat
溼 湿
溽 溽
溾 溾
滁州 滁州
滁州市 滁州市
滂 滂