中文 Trung Quốc
溶質
溶质
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất hòa tan
Các vật liệu trong dung dịch
溶質 溶质 phát âm tiếng Việt:
[rong2 zhi4]
Giải thích tiếng Anh
dissolved substance
material in solution
溶酶體 溶酶体
溶體 溶体
溷 溷
溺 溺
溺 溺
溺嬰 溺婴