中文 Trung Quốc
溶蝕作用
溶蚀作用
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa tan
xói mòn bởi nước ngầm
ăn mòn
溶蝕作用 溶蚀作用 phát âm tiếng Việt:
[rong2 shi2 zuo4 yong4]
Giải thích tiếng Anh
dissolving
erosion by groundwater
corrosion
溶血 溶血
溶血病 溶血病
溶解 溶解
溶解性 溶解性
溶質 溶质
溶酶體 溶酶体