中文 Trung Quốc
  • 溶血 繁體中文 tranditional chinese溶血
  • 溶血 简体中文 tranditional chinese溶血
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • hemolysis (phân tích về tế bào máu đỏ dẫn đến thiếu máu)
溶血 溶血 phát âm tiếng Việt:
  • [rong2 xue4]

Giải thích tiếng Anh
  • hemolysis (breakdown of red blood cells leading to anemia)