中文 Trung Quốc
溶蝕
溶蚀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
hòa tan
xói mòn bởi nước ngầm
ăn mòn
溶蝕 溶蚀 phát âm tiếng Việt:
[rong2 shi2]
Giải thích tiếng Anh
dissolving
erosion by groundwater
corrosion
溶蝕作用 溶蚀作用
溶血 溶血
溶血病 溶血病
溶解度 溶解度
溶解性 溶解性
溶質 溶质