中文 Trung Quốc
溶脢儲存疾病
溶脢储存疾病
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
lysosomal lí bệnh (LSD)
溶脢儲存疾病 溶脢储存疾病 phát âm tiếng Việt:
[rong2 mei2 chu3 cun2 ji2 bing4]
Giải thích tiếng Anh
lysosomal storage disease (LSD)
溶脢體 溶脢体
溶蝕 溶蚀
溶蝕作用 溶蚀作用
溶血病 溶血病
溶解 溶解
溶解度 溶解度