中文 Trung Quốc
溫覺
温觉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cảm giác nhiệt
溫覺 温觉 phát âm tiếng Việt:
[wen1 jue2]
Giải thích tiếng Anh
heat sensation
溫雅 温雅
溫靜 温静
溫順 温顺
溫馨 温馨
溫馨提示 温馨提示
溫馴 温驯