中文 Trung Quốc
溫雅
温雅
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ nhàng
tinh chế
溫雅 温雅 phát âm tiếng Việt:
[wen1 ya3]
Giải thích tiếng Anh
gentle
refined
溫靜 温静
溫順 温顺
溫飽 温饱
溫馨提示 温馨提示
溫馴 温驯
溮 溮