中文 Trung Quốc
溫靜
温静
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
yên tĩnh và nhẹ nhàng
溫靜 温静 phát âm tiếng Việt:
[wen1 jing4]
Giải thích tiếng Anh
quiet and gentle
溫順 温顺
溫飽 温饱
溫馨 温馨
溫馴 温驯
溮 溮
溯 溯