中文 Trung Quốc
溫馨
温馨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tiện nghi
mềm mại và thơm
ấm
溫馨 温馨 phát âm tiếng Việt:
[wen1 xin1]
Giải thích tiếng Anh
comfort
soft and fragrant
warm
溫馨提示 温馨提示
溫馴 温驯
溮 溮
溯源 溯源
溱 溱
溲 溲