中文 Trung Quốc
溫蠖
温蠖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bụi bẩn
溫蠖 温蠖 phát âm tiếng Việt:
[wen1 huo4]
Giải thích tiếng Anh
dirt
溫血 温血
溫覺 温觉
溫雅 温雅
溫順 温顺
溫飽 温饱
溫馨 温馨