中文 Trung Quốc
溫習
温习
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để xem lại
để sửa đổi
溫習 温习 phát âm tiếng Việt:
[wen1 xi2]
Giải thích tiếng Anh
to review
to revise
溫良 温良
溫良忍讓 温良忍让
溫良恭儉讓 温良恭俭让
溫蠖 温蠖
溫血 温血
溫覺 温觉