中文 Trung Quốc
溫良
温良
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm áp và loại
溫良 温良 phát âm tiếng Việt:
[wen1 liang2]
Giải thích tiếng Anh
warm and kind
溫良忍讓 温良忍让
溫良恭儉讓 温良恭俭让
溫藹 温蔼
溫血 温血
溫覺 温觉
溫雅 温雅