中文 Trung Quốc
  • 溫網 繁體中文 tranditional chinese溫網
  • 温网 简体中文 tranditional chinese温网
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Giải vô địch Wimbledon tennis trên sân cỏ
  • Abbr cho 溫布爾登網球公開賽|温布尔登网球公开赛
溫網 温网 phát âm tiếng Việt:
  • [Wen1 wang3]

Giải thích tiếng Anh
  • Wimbledon lawn tennis championship
  • abbr. for 溫布爾登網球公開賽|温布尔登网球公开赛