中文 Trung Quốc
溫差
温差
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sự khác biệt trong nhiệt độ
溫差 温差 phát âm tiếng Việt:
[wen1 cha1]
Giải thích tiếng Anh
difference in temperature
溫布爾登 温布尔登
溫布爾登網球公開賽 温布尔登网球公开赛
溫布爾頓 温布尔顿
溫帶 温带
溫床 温床
溫度 温度