中文 Trung Quốc
溫和派
温和派
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
phe trung bình
溫和派 温和派 phát âm tiếng Việt:
[wen1 he2 pai4]
Giải thích tiếng Anh
moderate faction
溫哥華 温哥华
溫哥華島 温哥华岛
溫壓 温压
溫存 温存
溫室 温室
溫室廢氣儲存 温室废气储存