中文 Trung Quốc
溫壓
温压
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhiệt độ và áp suất
溫壓 温压 phát âm tiếng Việt:
[wen1 ya1]
Giải thích tiếng Anh
temperature and pressure
溫婉 温婉
溫存 温存
溫室 温室
溫室效應 温室效应
溫室氣體 温室气体
溫家寶 温家宝