中文 Trung Quốc
溫哥華島
温哥华岛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đảo Vancouver
溫哥華島 温哥华岛 phát âm tiếng Việt:
[Wen1 ge1 hua2 Dao3]
Giải thích tiếng Anh
Vancouver Island
溫壓 温压
溫婉 温婉
溫存 温存
溫室廢氣儲存 温室废气储存
溫室效應 温室效应
溫室氣體 温室气体