中文 Trung Quốc
溫存
温存
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đấu thầu
trìu mến
đau
溫存 温存 phát âm tiếng Việt:
[wen1 cun2]
Giải thích tiếng Anh
tender
affectionate
tenderness
溫室 温室
溫室廢氣儲存 温室废气储存
溫室效應 温室效应
溫家寶 温家宝
溫宿 温宿
溫宿縣 温宿县