中文 Trung Quốc
溫和
温和
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhẹ
nhẹ nhàng
vừa phải
溫和 温和 phát âm tiếng Việt:
[wen1 he2]
Giải thích tiếng Anh
mild
gentle
moderate
溫和 温和
溫和性 温和性
溫和派 温和派
溫哥華島 温哥华岛
溫壓 温压
溫婉 温婉