中文 Trung Quốc
溪蟹
溪蟹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cua nước ngọt
溪蟹 溪蟹 phát âm tiếng Việt:
[xi1 xie4]
Giải thích tiếng Anh
fresh water crab
溪谷 溪谷
溪黃草 溪黄草
溫 温
溫乎 温乎
溫切斯特 温切斯特
溫厚 温厚