中文 Trung Quốc
溪谷
溪谷
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Thung lũng
hẻm núi
溪谷 溪谷 phát âm tiếng Việt:
[xi1 gu3]
Giải thích tiếng Anh
valley
gorge
溪黃草 溪黄草
溫 温
溫 温
溫切斯特 温切斯特
溫厚 温厚
溫和 温和