中文 Trung Quốc
溫乎
温乎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ấm
ấm
溫乎 温乎 phát âm tiếng Việt:
[wen1 hu5]
Giải thích tiếng Anh
warm
lukewarm
溫切斯特 温切斯特
溫厚 温厚
溫和 温和
溫和性 温和性
溫和派 温和派
溫哥華 温哥华