中文 Trung Quốc
溫
温
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Wen
溫 温 phát âm tiếng Việt:
[Wen1]
Giải thích tiếng Anh
surname Wen
溫 温
溫乎 温乎
溫切斯特 温切斯特
溫和 温和
溫和 温和
溫和性 温和性