中文 Trung Quốc
溪澗
溪涧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
dòng
hẻm núi núi
溪澗 溪涧 phát âm tiếng Việt:
[xi1 jian4]
Giải thích tiếng Anh
stream
mountain gorge
溪蟹 溪蟹
溪谷 溪谷
溪黃草 溪黄草
溫 温
溫乎 温乎
溫切斯特 温切斯特