中文 Trung Quốc
溢於言表
溢于言表
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để thể hiện cảm xúc của một trong bài phát biểu của một
溢於言表 溢于言表 phát âm tiếng Việt:
[yi4 yu2 yan2 biao3]
Giải thích tiếng Anh
to exhibit one's feelings in one's speech
溢流孔 溢流孔
溢滿 溢满
溤 溤
溥 溥
溥儀 溥仪
溥儁 溥俊