中文 Trung Quốc
溥
溥
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
họ Pu
mở rộng
bao trùm
溥 溥 phát âm tiếng Việt:
[pu3]
Giải thích tiếng Anh
extensive
pervading
溥儀 溥仪
溥儁 溥俊
溦 溦
溧水 溧水
溧水縣 溧水县
溧陽 溧阳