中文 Trung Quốc
溢滿
溢满
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tràn
溢滿 溢满 phát âm tiếng Việt:
[yi4 man3]
Giải thích tiếng Anh
overflowing
溤 溤
溥 溥
溥 溥
溥儁 溥俊
溦 溦
溧 溧