中文 Trung Quốc
溢流孔
溢流孔
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chảy máu lỗ
tràn ống
cố tràn dầu vent
溢流孔 溢流孔 phát âm tiếng Việt:
[yi4 liu2 kong3]
Giải thích tiếng Anh
bleed hole
overflow pipe
spill vent
溢滿 溢满
溤 溤
溥 溥
溥儀 溥仪
溥儁 溥俊
溦 溦