中文 Trung Quốc
  • 準確 繁體中文 tranditional chinese準確
  • 准确 简体中文 tranditional chinese准确
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • chính xác
  • chính xác
  • chính xác
準確 准确 phát âm tiếng Việt:
  • [zhun3 que4]

Giải thích tiếng Anh
  • accurate
  • exact
  • precise