中文 Trung Quốc
準決賽
准决赛
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bán kết
準決賽 准决赛 phát âm tiếng Việt:
[zhun3 jue2 sai4]
Giải thích tiếng Anh
semi-final
準的 准的
準確 准确
準確性 准确性
準線 准线
準繩 准绳
準葛爾盆地 准葛尔盆地