中文 Trung Quốc
湧進
涌进
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tràn
để tràn (trong nước, đám đông)
vào đám đông (vào một không gian)
湧進 涌进 phát âm tiếng Việt:
[yong3 jin4]
Giải thích tiếng Anh
to spill
to overflow (of water, crowds)
to crowd (into a space)
湩 湩
湫 湫
湮 湮
湮沒 湮没
湮沒無聞 湮没无闻
湮滅 湮灭