中文 Trung Quốc
湧現
涌现
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nổi lên số lượng lớn
vào mùa xuân
xuất hiện nổi bật
湧現 涌现 phát âm tiếng Việt:
[yong3 xian4]
Giải thích tiếng Anh
to emerge in large numbers
to spring up
to emerge prominently
湧起 涌起
湧進 涌进
湩 湩
湮 湮
湮 湮
湮沒 湮没