中文 Trung Quốc
湧
涌
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bong bóng lên
phải vội vã ra
湧 涌 phát âm tiếng Việt:
[yong3]
Giải thích tiếng Anh
to bubble up
to rush forth
湧泉 涌泉
湧流 涌流
湧浪 涌浪
湧現 涌现
湧起 涌起
湧進 涌进