中文 Trung Quốc
湧浪
涌浪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sưng lên
billows
tăng sóng
湧浪 涌浪 phát âm tiếng Việt:
[yong3 lang4]
Giải thích tiếng Anh
swell
billows
surging waves
湧溢 涌溢
湧現 涌现
湧起 涌起
湩 湩
湫 湫
湮 湮