中文 Trung Quốc
湖
湖
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Lake
CL:個|个 [ge4], 片 [pian4]
湖 湖 phát âm tiếng Việt:
[hu2]
Giải thích tiếng Anh
lake
CL:個|个[ge4],片[pian4]
湖人 湖人
湖光山色 湖光山色
湖內 湖内
湖北 湖北
湖北省 湖北省
湖北花楸 湖北花楸