中文 Trung Quốc
渾球
浑球
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 混球 [hun2 qiu2]
渾球 浑球 phát âm tiếng Việt:
[hun2 qiu2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 混球[hun2 qiu2]
渾球兒 浑球儿
渾脫 浑脱
渾茫 浑茫
渾蛋 浑蛋
渾身 浑身
渾身上下 浑身上下