中文 Trung Quốc
渾脫
浑脱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
da nổi
bè bơm hơi
渾脫 浑脱 phát âm tiếng Việt:
[hun2 tuo1]
Giải thích tiếng Anh
leather float
inflatable raft
渾茫 浑茫
渾號 浑号
渾蛋 浑蛋
渾身上下 浑身上下
渾身解數 浑身解数
湃 湃