中文 Trung Quốc
渾身上下
浑身上下
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả đã qua
từ đầu đến chân
渾身上下 浑身上下 phát âm tiếng Việt:
[hun2 shen1 shang4 xia4]
Giải thích tiếng Anh
all over
from head to toe
渾身解數 浑身解数
湃 湃
湄 湄
湄公河三角洲 湄公河三角洲
湄洲島 湄洲岛
湄潭 湄潭