中文 Trung Quốc
渾身
浑身
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Tất cả đã qua
từ đầu đến chân
渾身 浑身 phát âm tiếng Việt:
[hun2 shen1]
Giải thích tiếng Anh
all over
from head to foot
渾身上下 浑身上下
渾身解數 浑身解数
湃 湃
湄公河 湄公河
湄公河三角洲 湄公河三角洲
湄洲島 湄洲岛