中文 Trung Quốc
渾然一體
浑然一体
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để pha trộn vào nhau
để pha trộn với nhau tốt
渾然一體 浑然一体 phát âm tiếng Việt:
[hun2 ran2 yi1 ti3]
Giải thích tiếng Anh
to blend into one another
to blend together well
渾然不覺 浑然不觉
渾然天成 浑然天成
渾球 浑球
渾脫 浑脱
渾茫 浑茫
渾號 浑号