中文 Trung Quốc
  • 渾號 繁體中文 tranditional chinese渾號
  • 浑号 简体中文 tranditional chinese浑号
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Biệt hiệu
渾號 浑号 phát âm tiếng Việt:
  • [hun2 hao4]

Giải thích tiếng Anh
  • nickname