中文 Trung Quốc
游水
游水
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bơi
游水 游水 phát âm tiếng Việt:
[you2 shui3]
Giải thích tiếng Anh
to swim
游泳 游泳
游泳池 游泳池
游泳衣 游泳衣
游泳鏡 游泳镜
游泳館 游泳馆
游移 游移