中文 Trung Quốc
游標
游标
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con trỏ (máy tính) (Đài Loan)
thước
游標 游标 phát âm tiếng Việt:
[you2 biao1]
Giải thích tiếng Anh
cursor (computing) (Taiwan)
vernier
游水 游水
游泳 游泳
游泳池 游泳池
游泳褲 游泳裤
游泳鏡 游泳镜
游泳館 游泳馆