中文 Trung Quốc
游擊
游击
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chiến tranh du kích
游擊 游击 phát âm tiếng Việt:
[you2 ji1]
Giải thích tiếng Anh
guerrilla warfare
游標 游标
游水 游水
游泳 游泳
游泳衣 游泳衣
游泳褲 游泳裤
游泳鏡 游泳镜