中文 Trung Quốc
游戲池
游戏池
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
paddling pool
bơi lội
游戲池 游戏池 phát âm tiếng Việt:
[you2 xi4 chi2]
Giải thích tiếng Anh
paddling pool
wading pool
游擊 游击
游標 游标
游水 游水
游泳池 游泳池
游泳衣 游泳衣
游泳褲 游泳裤