中文 Trung Quốc
渴不可耐
渴不可耐
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để như vậy khát như không còn có thể chịu đựng được nó
渴不可耐 渴不可耐 phát âm tiếng Việt:
[ke3 bu4 ke3 nai4]
Giải thích tiếng Anh
to be so thirsty as to no longer be able to tolerate it
渴慕 渴慕
渴望 渴望
渴求 渴求
游 游
游 游
游仙 游仙