中文 Trung Quốc
  • 港澳臺 繁體中文 tranditional chinese港澳臺
  • 港澳台 简体中文 tranditional chinese港澳台
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • Hong Kong 香港, Macao 澳門|澳门 và Đài Loan 臺灣|台湾 [Tai2 wan1]
港澳臺 港澳台 phát âm tiếng Việt:
  • [Gang3 Ao4 Tai2]

Giải thích tiếng Anh
  • Hong Kong 香港, Macao 澳門|澳门 and Taiwan 臺灣|台湾[Tai2 wan1]